|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agaçant
| [agaçant] | | tính từ | | | khó chịu | | | Bruit agaçant | | tiếng ồn khó chịu | | | Personne agaçante | | người khó chịu (về tính tình) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) khêu gợi | | | Lancer des oeillades agaçantes | | liếc nhìn khêu gợi | | phản nghĩa Agréable |
|
|
|
|