Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agence


[agence]
danh từ giống cái
cơ quan; văn phòng, hãng
L'Agence internationale de l'énergie atomique
Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế
Agence de presse
hãng thông tấn, thông tấn xã
Agence matrimoniale /immobilière /de placement /de voyages /de publicité
văn phòng môi giới hôn nhân/địa ốc/giới thiệu việc làm/du lịch/quảng cáo
chi nhánh (của ngân hàng)
Directeur d'agence
trưởng chi nhánh (của ngân hàng)
(từ cũ, nghĩa cũ) chức đại lý
agence d'architecte
phòng kiến trúc sư (ở công trường)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.