ah
 | [ah] |  | thán từ | | |  | (chỉ sự vui sướng, sự thán phục) a, a ha | | |  | Ah ! Quel plaisir ! | | | A! Thú biết bao! | | |  | (chỉ sự thương cảm) chao ôi | | |  | Ah ! Que je vous plains ! | | | Chao ôi! Tôi thương anh quá! | | |  | (chỉ sự sốt ruột) ồ, chà | | |  | Ah ! Que vous êtes lent ! | | | ồ! Anh chậm làm sao! | | |  | (chỉ sự đau đớn) ái | | |  | Ah !Vous me faites mal ! | | | ái! Anh làm tôi đau! | | |  | (để nhấn mạnh) à này | | |  | Ah ! Ne croyez pas ça | | | à này! Chớ có tin việc ấy | | |  | ah ! ah ! | | |  | ái chà! | | |  | ah bah ! | | |  | ủa! | | |  | ah bien oui ! | | |  | thôi được! thôi kệ! | | |  | ah mais | | |  | thế nhưng | | |  | ah ça ! | | |  | úi dào! |
|
|