Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alcôve


[alcôve]
danh từ giống cái
hốc kê giường (trong phòng ngủ)
đời sống khuê phòng, nơi ân ái
Des histoires d'alcôves
chuyện phòng the
Les secrets de l'alcôve
bí mật khuê phòng, bí mật phòng the



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.