aliéner
 | [aliéner] |  | ngoại động từ | | |  | chuyển nhượng | | |  | Aliéner une terre | | | chuyển nhượng một khoảnh đất | | |  | bỏ, mất (một quyền lợi...) | | |  | Aliéner sa liberté | | | bỏ mất tự do | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) làm lánh xa, làm mất đi | | |  | Cette action lui aliéna toutes les sympathies | | | việc đó làm anh ta mất hết cảm tình | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) làm rối (trí óc, tinh thần) | | |  | (triết học) tha hoá |
|
|