|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allégement
 | [allégement] |  | danh từ giống đực | |  | sự làm nhẹ, sự giảm nhẹ | |  | L'allégement des programmes scolaires | | sự giảm nhẹ chương trình học | |  | Donner de l'allégement à un bateau | | giảm nhẹ tải trọng của chiếc tàu | |  | L'allègement fiscal | | sự giảm thuế | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) điều an ủi |  | phản nghĩa Alourdissement, surcharge |
|
|
|
|