Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allantoïde


[allantoïde]
tính từ
(thực vật học) (có) dạng dồi lợn (bào tử nấm)
danh từ giống cái
(động vật học) túi niệu, niệu nang (ở phổi động vật có xương sống bậc cao)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.