Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
altérant


[altérant]
tính từ
làm khát nước, gây khát
Médicament altérant
(y học) thuốc gây khát
phản nghĩa Désaltérant
làm biến chất, làm hỏng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.