altération
 | [altération] |  | danh từ giống cái | | |  | sự biến chất, sự hỏng | | |  | L'altération d'une marchandise | | | sự hư hỏng của một món hàng | | |  | L'altération de liquides | | | sự biến chất của chất lỏng | | |  | sự sửa sai đi | | |  | Altération d'un texte | | | sửa một bài sai đi | | |  | (âm nhạc) dấu biến âm |
|
|