améliorer
 | [améliorer] |  | ngoại động từ | | |  | cải thiện, cải tiến | | |  | Le coureur améliore encore son temps | | | vận động viên đua xe vẫn đang cải thiện thời gian (rút ngắn bớt thời gian) | | |  | cải tạo (đất) | | |  | Terres améliorées | | | đất cải tạo | | |  | sửa sang, tu sửa (nhà cửa) | | |  | sửa chữa, uốn nắn | | |  | Améliorer un texte | | | chữa một bài văn |  | phản nghĩa Dégrader, détériorer, gâter |
|
|