 | [ambassade] |
 | danh từ giống cái |
| |  | toà đại sứ, đại sứ quán, sứ quán |
| |  | L'ambassade et le consulat de France à Moscou |
| | đại sứ quán và lãnh sự quán Pháp tại Matxcơva |
| |  | Aller à l'ambassade |
| | đến đại sứ quán |
| |  | chức đại sứ |
| |  | nhiệm vụ được uỷ thác |
| |  | Ils sont allés en ambassade chez le directeur |
| | họ được uỷ thác đi gặp giám đốc (để thương lượng việc gì) |