Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amical


[amical]
tính từ
thân tình
Conseils amicaux
lời khuyên thân tình
Nos relations sont amicales
quan hệ giữa chúng tôi thật thân tình
Salutations amicales
lời chào thân ái
Être amical et ouvert avec qqn
thân tình và cởi mở với ai
Association amicale
hội ái hữu
match amical
(thể thao) trận đấu giao hữu
phản nghĩa Froid, hostile, inamical, malveillant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.