amuser
 | [amuser] |  | ngoại động từ | | |  | làm cho vui | | |  | Amuser les enfants | | | làm cho trẻ em vui |  | phản nghĩa Ennuyer | | |  | lừa | | |  | Amuser l'ennemi | | | lừa địch | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) phỉnh | | |  | Amuser par des promesses | | | phỉnh bằng hứa hẹn | | |  | amuser le tapis | | |  | (đánh bài) (đánh cờ) chơi vài bàn trong khi chờ đợi (chơi to hơn, đông hơn) | | |  | pha trò cho cử tọa vui cười | | |  | si ça t'amuse | | |  | nếu anh thích điều đó |
|
|