Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anéantir


[anéantir]
ngoại động từ
tiêu diệt, triệt hạ
Anéantir une armée
tiêu diệt một đạo quân
làm cho mệt nhoài, làm cho rời rạc chân tay
L'insomnie nous anéantit
chúng tôi rời rạc cả chân tay vì mất ngủ
làm cho chán ngán
Être anéanti par une mauvaise nouvelle
nghe tin dữ mà chán ngán
phản nghĩa Créer, maintenir, fortifier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.