Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anéantissement


[anéantissement]
danh từ giống đực
sự tiêu diệt, sự triệt hạ
L'anéantissement de l'ennemi
sự tiêu diệt quân thù
L'anéantissement d'un peuple
sự tiêu diệt một dân tộc
C'est l'anéantissement de tous mes espoirs
vậy là tiêu tan mọi hy vọng của tôi
sự mệt nhoài, sự rã rời
sự chán ngán
(tôn giáo) sự khúm núm kính cẩn
phản nghĩa Création, maintien



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.