|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ancêtre
 | [ancêtre] |  | danh từ giống đực | | |  | ông tổ | | |  | Adorer en commun un ancêtre | | | thờ chung một ông tổ | | |  | Ancêtre de la fusée | | | ông tổ của tên lửa | | |  | Considérer Lautréamont comme un ancêtre du surréalisme | | | xem Lautréamont như ông tổ của chủ nghĩa siêu thực | | |  | (mỉa mai) cụ già | | |  | (số nhiều) tổ tiên, ông cha | | |  | Nos ancêtres | | | tổ tiên của chúng ta | | |  | (số nhiều) tiền nhân |
|
|
|
|