angélique
 | [angélique] |  | tính từ | | |  | xem ange | | |  | Douceur angélique | | | tính hiền như bụt | | |  | Patience angélique | | | lòng kiên nhẫn rất mực | | |  | Sourire angélique | | | nụ cười đôn hậu |  | phản nghĩa Démoniaque, diabolique |  | danh từ giống cái | | |  | (thực vật học) cây bạch chỉ | | |  | thân cây bạch chỉ ngâm | | |  | Gateau décoré d'angélique | | | chiếc bánh ga-tô trang trí theo kiểu thân cây bạch chỉ |
|
|