|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annuel
 | [annuel] |  | tính từ | |  | hằng năm, thường niên | |  | Congé annuel | | phép hằng năm | |  | Banquet annuel | | bữa tiệc được tổ chức hằng năm | |  | Fête annuelle | | lễ hằng năm | |  | (lâu) một năm, (sống) một năm | |  | Plante annuelle | | cây một năm |
|
|
|
|