 | [antécédent] |
 | tính từ |
| |  | (địa chất, địa lý) có trước (lòng sông) |
| |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trước |
| |  | Faits antécédents |
| | việc trước |
 | phản nghĩa Conséquent |
 | danh từ giống đực |
| |  | tiền lệ |
| |  | Créer un antécédent |
| | tạo ra một tiền lệ |
| |  | (triết học) tiền kiện |
| |  | (ngôn ngữ học) tiền ngữ |
| |  | (y học) tiền sử bệnh |
| |  | "la chance de n'avoir aucun antécédent pathologique du côté respiratoire !" (Mart. du G.) |
| | may là không hề có tiền sử bệnh về hô hấp! |
| |  | (số nhiều) (pháp lý) tiền sự |
| |  | Bons antécédents |
| | tiền sự tốt |
| |  | Les antécédents de l'accusé |
| | tiền sự của bị cáo |
| |  | Antécédents judiciaires |
| | tiền án, án tích |