Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antécédent


[antécédent]
tính từ
(địa chất, địa lý) có trước (lòng sông)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) trước
Faits antécédents
việc trước
phản nghĩa Conséquent
danh từ giống đực
tiền lệ
Créer un antécédent
tạo ra một tiền lệ
(triết học) tiền kiện
(ngôn ngữ học) tiền ngữ
(y học) tiền sử bệnh
"la chance de n'avoir aucun antécédent pathologique du côté respiratoire !" (Mart. du G.)
may là không hề có tiền sử bệnh về hô hấp!
(số nhiều) (pháp lý) tiền sự
Bons antécédents
tiền sự tốt
Les antécédents de l'accusé
tiền sự của bị cáo
Antécédents judiciaires
tiền án, án tích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.