Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antiquité


[antiquité]
danh từ giống cái
tính chất cổ, tính chất cổ đại
thời kì xa xưa
(l'Antiquité) thời cổ đại
L'Antiquité et le Moyen Âge
thời cổ đại và thời trung cổ
(số nhiều) đồ cổ, cổ vật
Marchand d'antiquités
người bán đồ cổ
Les antiquités de Rome
cổ vật thành La Mã
de toute antiquité
mọi thời đại
bao giờ cũng có, luôn luôn
phản nghĩa Nouveauté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.