apéritif
 | [apéritif] |  | tính từ | | |  | khai vị | | |  | Boisson apéritive | | | thức uống khai vị |  | danh từ giống đực | | |  | rượu khai vị | | |  | Prendre l'apéritif | | | uống rượu khai vị | | |  | Verre à apéritif | | | li rượu khai vị | | |  | thời điểm bắt đầu dùng rượu khai vị, lúc bắt đầu bữa ăn | | |  | Ils arrivent à l'apéritif | | | họ về đúng vào thời điểm bắt đầu bữa ăn |
|
|