appât
 | [appât] |  | danh từ giống đực | | |  | mồi | | |  | Les appâts pour la pêche | | | mồi câu | | |  | Mettre l'appât à l'hameçon | | | móc mồi vào lưỡi câu | | |  | Poisson qui mord à l'appât | | | cá đớp mồi | | |  | sức lôi cuốn, sự quyến rũ | | |  | L'appât de la richesse | | | sức lôi cuốn của giàu sang, phú quý | | |  | Les appâts d'une femme | | | những nét quyến rũ của một người phụ nữ |
|
|