appétit
 | [appétit] |  | danh từ giống đực | | |  | sự thèm muốn, dục vọng | | |  | Appétit sexuel | | | nhục dục | | |  | L'appétit de savoir | | | sự thèm muốn hiểu biết | | |  | sự thèm ăn, sự ngon miệng | | |  | Manger avec appétit | | | ăn ngon miệng | | |  | Rester sur son appétit | | | còn đói | | |  | Perdre l'appétit | | | ăn không ngon miệng | | |  | L'émotion lui a coupé l'appétit | | | vì xúc động, anh ta ăn không thấy ngon nữa | | |  | Bon appétit! | | | chúc ăn ngon! |  | phản nghĩa Anorexie, dégoût, dysorexie, inappétence, répugnance, répulsion, satiété | | |  | l'appétit vient en mangeant | | |  | được voi đòi tiên |
|
|