|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apparemment
 | [apparemment] |  | phó từ | | |  | theo bề ngoài, ra dáng | | |  | Apparemment, il a renoncé | | | bề ngoài, nó đã từ chối | | |  | hẳn là, chắc là | | |  | Apparemment qu'il cherchera une bonne solution pour résoudre cette question | | | hẳn là anh ta sẽ tìm được một giải pháp tốt để giải quyết vấn đề này |  | phản nghĩa Effectivement |
|
|
|
|