|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apparenté
| [apparenté] | | tính từ | | | có quan hệ bà con | | | Il est apparenté à mon mari | | cậu ấy có quan hệ bà con với chồng tôi | | | có quan hệ thông gia | | | liên kết liên danh (trong tuyển cử) | | | có những nét giống với | | | Style apparenté tout à la fois à X et à Y | | lối hành văn có những nét giống với cả X lẫn Y |
|
|
|
|