 | [apporter] |
 | ngoại động từ |
| |  | đưa đến, đem đến, mang đến; mang theo (đến một nơi nào) |
| |  | Apportez-moi ce livre |
| | anh hãy đưa quyển sách ấy đến cho tôi |
| |  | Quand vous viendrez, apportez vos outils |
| | anh đến thì mang theo đồ nghề |
| |  | Il nous apporte toujours un petit cadeau |
| | anh ấy luôn mang đến cho chúng tôi một món quà nhỏ |
| |  | Le facteur apporte le courrier |
| | người đưa thư mang báo đến |
| |  | đưa lại, đem lại, mang lại |
| |  | Apporter une nouvelle |
| | đưa tin |
| |  | Les changements que l'automatisation a apportés dans la vie quotidienne |
| | những chuyển biến mà sự tự động hoá đã mang lại trong đời sống hàng ngày |
| |  | đưa vào, góp vào |
| |  | Apporter sa contribution |
| | góp phần của mình vào |
 | phản nghĩa Emporter, enlever, remporter, retirer |
| |  | đưa ra, viện ra |
| |  | Apporter des preuves |
| | đưa ra bằng chứng |
| |  | dùng, vận dụng (thường không dịch) |
| |  | Apporter de l'empressement à faire quelque chose |
| | hấp tấp làm việc gì |
| |  | Apporter du soin à qqn |
| | chăm sóc ai |
| |  | Apporter de l'attention à qqch |
| | chú ý đến cái gì |
| |  | apporter de l'eau au moulin de qqn |
| |  | cung cấp các phương tiện, kế sách cho ai |
| |  | giúp đỡ ai (trong một cuộc thảo luận, tranh luận) |