Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apprécier


[apprécier]
ngoại động từ
đánh giá
Apprécier une chose au-dessous de sa valeur
đánh giá một vật dưới giá trị thật của nó
ước lượng (bằng giác quan)
Apprécier une distance
ước lượng một khoảng cách
nhận thấy
Il faut avoir l'esprit subtil pour apprécier une telle nuance
phải có trí óc tinh tế mới nhận thấy được một sắc thái như thế
đánh giá cao; thích
Apprécier la musique
thích âm nhạc
J'apprécie ce vin
tôi thích thứ rượu vang này
La chair de cet animal est très appréciée dans ce pays
thịt của con thú này rất được chuộng ở xứ này
phản nghĩa Déprécier, mépriser
tự động từ
đánh giá lẫn nhau
tăng giá trị (nói về tiền tệ)
Le mark s'est apprécié vis-à-vis du dollar
đồng mác tăng giá so với đô la



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.