| [apprentissage] |
| danh từ giống đực |
| | sự học nghề, sự học việc; thời gian học nghề |
| | Mettre un garçon en apprentissage |
| cho một cậu bé vào học nghề |
| | Entrer /être en apprentissage |
| học nghề, học việc |
| | Centre d'apprentissage |
| trung tâm dạy nghề |
| | (văn học) bước đầu rèn luyện |
| | L'apprentissage de la vertu |
| bước đầu rèn luyện đạo đức |
| | en être à son apprentissage |
| | tập tễnh mới vào nghề (chưa thông thạo) |
| phản nghĩa Maîtrise. Expérience, métier |