Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approfondi


[approfondi]
tính từ
sâu, kĩ
Un examen approfondi
sự xem xét kĩ lưỡng
Une enquête approfondie
cuộc điều tra kĩ càng
phản nghĩa Approximatif, élémentaire, sommaire, superficiel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.