Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approuver


[approuver]
ngoại động từ
đồng ý, tán thành
Approuver une décision
tán thành một quyết định
Approuver un projet
tán thành một dự án
chuẩn y, phê chuẩn
Médicament approuvé par les autorités médicales
thuốc được nhà chức trách y tế chuẩn y
Approuver un contrat
phê chuẩn một bản hợp đồng
tán thưởng, khen
Approuver un discours
tán thưởng một bài diễn văn
Approuver une initiative
tán thưởng một sáng kiến
phản nghĩa Blâmer, condamner, critiquer, désapprouver, désavouer, interdire, refuser, rejeter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.