|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approuver
| [approuver] | | ngoại động từ | | | đồng ý, tán thành | | | Approuver une décision | | tán thành một quyết định | | | Approuver un projet | | tán thành một dự án | | | chuẩn y, phê chuẩn | | | Médicament approuvé par les autorités médicales | | thuốc được nhà chức trách y tế chuẩn y | | | Approuver un contrat | | phê chuẩn một bản hợp đồng | | | tán thưởng, khen | | | Approuver un discours | | tán thưởng một bài diễn văn | | | Approuver une initiative | | tán thưởng một sáng kiến | | phản nghĩa Blâmer, condamner, critiquer, désapprouver, désavouer, interdire, refuser, rejeter |
|
|
|
|