|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approvisionner
| [approvisionner] | | ngoại động từ | | | cung cấp, tiếp tế | | | Approvisionner un magasin en produits frais | | cung cấp hàng tươi cho một cửa hàng | | | Approvisionner son compte bancaire | | đóng tiền bảo chứng cho tài khoản ở ngân hàng | | phản nghĩa Désapprovisionner. Consommer. Dégarnir, vider |
|
|
|
|