Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aquatique


[aquatique]
tính từ
ở nước, thuỷ sinh
Plante aquatique
cây thuỷ sinh
Animal aquatique
giống vật ở nước
Parc aquatique
công viên nước
phản nghĩa Aérien, terrestre
đầy nước, lầy lội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.