|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
araignée
 | [araignée] |  | danh từ giống cái | | |  | (động vật học) con nhện | | |  | Toile d'araignée | | | mạng nhện | | |  | móc sắc nhiều ngoắc (để vớt gàu rơi xuống giếng..) | | |  | lưới mắt vuông (để đánh cá) | | |  | araignée de mer, crabe araignée | | |  | (động vật học) cua nhện | | |  | avoir une araignée au plafond | | |  | bối rối |
|
|
|
|