|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arbitre
| [arbitre] | | danh từ giống đực | | | trọng tài | | | L'arbitre siffle la fin du match | | trọng tài thổi hồi còi kết thúc trận đấu | | | người quyết đoán | | | Arbitre du sort de quelqu'un | | người quyết đoán số phận của ai | | | ý chí | | | Libre arbitre | | tự do ý chí |
|
|
|
|