|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aridité
 | [aridité] |  | danh từ giống cái | |  | sự khô khan, sự khô cằn | |  | L'aridité d'un sujet | | sự khô khan của một đề tài | |  | sự cằn cỗi | |  | L'aridité du sol | | sự cằn cỗi của đất |  | phản nghĩa Humidité. Fécondité, fertilité, richesse. Sensibilité. Agrément, attrait |
|
|
|
|