arithmétique
 | [arithmétique] |  | danh từ giống cái | | |  | (toán học) số học | | |  | Être meilleur en arithmétique qu'en algèbre | | | giỏi số học hơn đại số | | |  | sách số học | | |  | Acheter une arithmétique | | | mua một cuốn sách số học |  | tính từ | | |  | (thuộc) số học | | |  | Opérations arithmétiques (addition, soustraction, multiplication, division) | | | các phép tính số học (cộng, trừ, nhân, chia) | | |  | Progression arithmétique | | | cấp số cộng | | |  | Moyenne arithmétique | | | trung bình cộng | | |  | c'est arithmétique | | |  | điều đó thật hợp lí |
|
|