|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
armée
 | [armée] |  | tính từ giống cái | | |  | xem armé |  | danh từ giống cái | | |  | quân đội | | |  | L'armée populaire du Vietnam | | | quân đội nhân dân Việt Nam | | |  | L'armée d'invasion | | | quân đội xâm lược | | |  | Être dans l'armée | | | ở trong quân đội | | |  | quân đoàn, đội quân | | |  | Commander une armée | | | chỉ huy một đội quân | | |  | Le ravitaillement d'une armée | | | sự tiếp tế cho một đội quân | | |  | đội ngũ | | |  | L'armée des fonctionnaires | | | đội ngũ công chức | | |  | être à l'armée | | |  | đang thực hiện nghĩa vụ quân sự, là quân nhân | | |  | les armées célestes | | |  | các thiên thần |
|
|
|
|