arrachement
 | [arrachement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự khổ tâm mà rời bỏ; nỗi đau lòng (phải chia li; phải hi sinh cái gì) | | |  | Quitter avec arrachement | | | đau lòng mà bỏ đi | | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nhổ, sự giật đứt | | |  | Arrachement d'une dent | | | sự nhổ răng | | |  | Arrachement ligamentaire | | | (y học) sự giật đứt dây chằng |  | phản nghĩa Plantation, implantation |
|
|