arrière
 | [arrière] |  | phó từ | | |  | avoir vent arrière | | |  | (hàng hải) xuôi gió | | |  | en arrière | | |  | về phía sau | | |  | tụt lại, chậm lại | | |  | en arrière de | | |  | ở phía sau | | |  | tụt lại, chậm lại | | |  | faire marche arrière | | |  | lùi lại, de lại (xe) |  | phản nghĩa Avant; avance |  | thán từ | | |  | cút đi!, tránh xa ra! | | |  | Arrière les médisants ! | | | đồ nói xấu, cút đi! |  | danh từ giống đực | | |  | đuôi (tàu, xe) | | |  | L'avant et l'arrière d'une voiture | | | đầu và đuôi của một chiếc xe | | |  | (thể dục thể thao) hậu vệ | | |  | hậu phương | | |  | (số nhiều, quân sự) vùng hậu cứ |  | tính từ (không đổi) | | |  | sau | | |  | Les roues arrière | | | các bánh sau | | |  | Les feux arrière d'une auto | | | đèn sau của xe ô-tô | | |  | La banquette arrière | | | băng ghế sau |  | phản nghĩa Avant, devant |
|
|