|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrondissement
 | [arrondissement] |  | danh từ giống đực | |  | sự mở mang, sự tăng thêm (đất đai) | |  | quận (đơn vị hành chính) | |  | Le cinquième arrondissement | | quận năm | |  | (ngôn ngữ học) sự tròn môi | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm tròn; trạng thái tròn |
|
|
|
|