|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
artère
 | [artère] |  | danh từ giống cái | |  | (giải phẫu) động mạch | |  | Artère carotide | | động mạch cổ | |  | Les artères communiquent avec les veines par les capillaires | | động mạch thông với tĩnh mạch qua mao mạch | |  | đường giao thông; đường phố lớn |
|
|
|
|