Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assemblée


[assemblée]
danh từ giống cái
cử toạ
En présence d'une nombreuse assemblée
trước một cử toạ đông đảo
hội nghị, hội đồng
Assemblée annuelle
hội nghị hàng năm
Assemblée nationale
Quốc hội
Assemblée extraordinaire
hội nghị bất thường
Assemblée ordinaire
hội nghị thường kì
Assemblée générale des Nations unies
đại hội đồng Liên hợp quốc
L'assemblée consultative
hội đồng tư vấn
(l'Assemblée) Quốc hội
Dissoudre l'Assemblée
giải tán Quốc hội
Le président de l'Assemblée
chủ tịch Quốc hội
Les députés de l'Assemblée
đại biểu Quốc hội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.