 | [assiéger] |
 | ngoại động từ |
| |  | vây, hãm (thành...) |
| |  | Assiéger une ville, une forteresse |
| | vây hãm một thành phố, một pháo đài |
 | phản nghĩa Abandonner, leverlesiège. Délivrer, libérer |
| |  | ám |
| |  | Être assiégé de solliciteurs |
| | bị những người xin xỏ đến ám |
| |  | ám ảnh |
| |  | Les tentations qui l'assiègent |
| | những cám dỗ đang ám ảnh anh ta |