 | [assiette] |
 | danh từ giống cái |
| |  | cách ngồi |
| |  | L'assiette d'un cavalier |
| | cách ngồi của một người cưỡi ngựa |
| |  | thế vững, thế cân bằng (của pho tượng, của xe ô-tô...) |
| |  | L'assiette d'un sous-marin |
| | thế cân bằng của chiếc tàu ngầm |
| |  | cơ sở |
| |  | Assiette de l'impôt |
| | cơ sở đánh thuế |
| |  | đĩa |
| |  | Assiette de porcelaine |
| | đĩa sứ |
| |  | Une assiette de potage |
| | một đĩa canh |
| |  | piqueur d'assiette |
| |  | kẻ ăn chực |
| |  | l'assiette au beurre |
| |  | (thân mật) chức vị béo bở |
| |  | n'être pas dans son assiette |
| |  | thấy khó chịu trong người, không khoẻ khoắn |