|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assistant
 | [assistant] |  | danh từ | | |  | (viên) phụ tá | | |  | Assistant de laboratoire | | | phụ tá phòng thí nghiệm | | |  | Assistant technique | | | phụ tá về kỹ thuật | | |  | trợ lý (ở trường đại học) | | |  | Elle est l'assistante du directeur | | | cô ấy là trợ lý của hiệu trưởng | | |  | (số nhiều) những người dự, cử toạ |
|
|
|
|