Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
athlétique


[athlétique]
tính từ
xem athlète
Les exercices athlétiques
những bài tập điền kinh
Un corps athlétique
thân hình lực sĩ
Il est athlétique
anh ấy là lực sĩ (anh ấy có một thân hình lực sĩ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.