 | [attaché] |
 | danh từ giống đực |
| |  | tùy viên |
| |  | Attaché militaire |
| | tùy viên quân sự |
 | tính từ |
| |  | bị xích, bị trói |
| |  | Prisonnier attaché |
| | tù nhân bị xích |
| |  | (bị) đóng, khoá (bởi dây xích) |
| |  | Porter une veste attachée |
| | mặc một chiếc áo vét khoá kín |
| |  | gắn liền với |
| |  | Les avantages attachés à cette situation |
| | những lợi ích gắn liền với hoàn cảnh này |
| |  | (nghĩa bóng) gắn bó, tận tâm, trung thành |
| |  | Elle lui est très attachée |
| | cô ấy rất gắn bó, rất trung thành với hắn |