 | [atteler] |
 | ngoại động từ |
| |  | đóng, mắc (vào xe, vào cày) |
| |  | Atteler un cheval à une voiture |
| | đóng ngựa vào xe |
| |  | Atteler un buffle à la charrue |
| | mắc trâu vào cày |
| |  | (đường sắt) móc (toa xe lửa) |
| |  | Atteler des wagons |
| | móc toa xe lửa |
 | phản nghĩa Dételer |
| |  | (nghĩa bóng) đặt vào, giao cho |
| |  | Atteler quelqu'un à une tâche |
| | đặt ai vào (giao cho ai) một nhiệm vụ |