Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attendre


[attendre]
ngoại động từ
đợi, chờ
Attendre l'autobus
chờ xe buýt
Je vous attendrai chez moi
tôi sẽ đợi anh ở nhà
Attendre le moment favorable
chờ đợi thời điểm thuận lợi
Faire la queue an attendant son tour
xếp hàng để chờ đến lượt mình
Je vous attends chez moi
tôi đợi các anh ở nhà
trông đợi, trông chờ
Attendre quelque chose de quelqu'un
trông đợi cái gì ở ai
sẵn sàng
Le repas nous attend
bữa ăn đã sẵn sàng, cơm đã dọn
nội động từ
đợi chờ, trông chờ
Perdre son temps à attendre
mất thì giờ chờ đợi
Attendre après quelqu'un
nóng lòng trông chờ ai
J'attends qu'il réponde
tôi chờ nó trả lời
Faire attendre qqn
làm cho ai phải chờ đợi
attendre après
dựa vào; trông mong vào
cần đến
attendre au dernier moment pour réagir
nước đến chân mới nhảy
attendre sous l'orme
chờ hão
attendre qqn comme le Messie
sốt ruột chờ ai, như trời hạn chờ mưa
attendre un enfant
đang có thai
en attendant
trong khi chờ đợi, tạm thời
en attendant que
cho đến khi mà
sans attendre
nhanh chóng, ngay lập tức
tout vient à point à qui sait attendre
có chí thì nên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.