| [attendre] |
| ngoại động từ |
| | đợi, chờ |
| | Attendre l'autobus |
| chờ xe buýt |
| | Je vous attendrai chez moi |
| tôi sẽ đợi anh ở nhà |
| | Attendre le moment favorable |
| chờ đợi thời điểm thuận lợi |
| | Faire la queue an attendant son tour |
| xếp hàng để chờ đến lượt mình |
| | Je vous attends chez moi |
| tôi đợi các anh ở nhà |
| | trông đợi, trông chờ |
| | Attendre quelque chose de quelqu'un |
| trông đợi cái gì ở ai |
| | sẵn sàng |
| | Le repas nous attend |
| bữa ăn đã sẵn sàng, cơm đã dọn |
| nội động từ |
| | đợi chờ, trông chờ |
| | Perdre son temps à attendre |
| mất thì giờ chờ đợi |
| | Attendre après quelqu'un |
| nóng lòng trông chờ ai |
| | J'attends qu'il réponde |
| tôi chờ nó trả lời |
| | Faire attendre qqn |
| làm cho ai phải chờ đợi |
| | attendre après |
| | dựa vào; trông mong vào |
| | cần đến |
| | attendre au dernier moment pour réagir |
| | nước đến chân mới nhảy |
| | attendre sous l'orme |
| | chờ hão |
| | attendre qqn comme le Messie |
| | sốt ruột chờ ai, như trời hạn chờ mưa |
| | attendre un enfant |
| | đang có thai |
| | en attendant |
| | trong khi chờ đợi, tạm thời |
| | en attendant que |
| | cho đến khi mà |
| | sans attendre |
| | nhanh chóng, ngay lập tức |
| | tout vient à point à qui sait attendre |
| | có chí thì nên |