|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
au-dessous
 | [au-dessous] |  | phó ngữ | |  | ở dưới, ở thấp hơn | |  | Il n'y a personne au-dessous | | chẳng có ai ở dưới cả |  | giới ngữ | |  | au-dessous de | |  | dưới, thấp hơn | |  | être au-dessous de sa tâche | |  | không có khả năng hoàn thành nhiệm vụ | |  | être au-dessous de tout | |  | không có khả năng làm bất cứ việc gì, bất tài |
|
|
|
|